• Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-10

    Code: #SONEL CMM-10

    Trạng thái:

    Giá: Liên hệ

    Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-10

Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-10

Thông số kỹ thuật:

Hãng sản xuất:  Sonel- Ba lan

Xuất xứ: Ba lan

Bảo hành: 12 Tháng

Dải đo

Độ phân giải

Cấp chính xác

Dải đo tần số

5,000 Hz

0,001 Hz

±(1,5% m.v. + 5 digits)

50,00 Hz

0,01 Hz

500,0 Hz

0,1 Hz

±(1,2% m.v. + 3 digits) 

5,000 kHz

0,001 kHz

50,00 kHz

0,01 kHz

500,0 kHz

0,1 kHz

5,000 MHz

0,001 MHz

±(1,5% m.v. + 4 digits) 

10,00 MHz

0,01 MHz

Dải đo chu kỳ làm việc

0,1...99,9%

0,1%

±(1,2% m.v. + 2 digits)

Dải đo nhiệt độ

-20°C...+760°C

1°C

±(3% m.v. + 5°C, 9°F)

-4°F...+1400°F

1°F

Dải đo điện áp DC

400,0 mV

0,1 mV

±(0,5% m.v. + 2 digits)

4,000 V

0,001 V

±(1,2% m.v. + 2 digits)

40,00 V

0,01 V

±(1,2% m.v. + 2 digits)

400,0 V

0,1 V

600 V

1 V

±(1,5% m.v. + 2 digits)

Dải đo điện áp AC

400,0 mV

0,1 mV

±(1,5% m.v. + 70 digits)

4,000 V

0,001 V

±(1,2% m.v. + 3 digits)

40,00 V

0,01 V

±(1,5% m.v. + 3 digits)

400,0 V

0,1 V

600 V

1 V

±(2,0% m.v. + 4 digits)

Dải đo dòng điện DC

400,0 μA

0,1 μA

±(1,0% m.v. + 3 digits)

4 000 μA

1 μA

±(1,5% m.v. + 3 digits)

40,00 mA

0,01 mA

400,0 mA

0,1 mA

4,000 A

0,001 A

±(2,5% m.v. + 5 digits)

10,00 A

0,01 A

Dải đo dòng AC

400,0 μA

0,1 μA

±(1,5% m.v. + 5 digits)

4 000 μA

1 μA

±(1,8% m.v. + 5 digits)

40,00 mA

0,01 mA

400,0 mA

0,1 mA

4,000 A

0,001 A

±(3,0% m.v. + 7 digitgs)

10,00 A

0,01 A

Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-10

Electric security:

  • type of insulation: double, according to EN 61010 - 1 and IEC 61557
  • measurement category: CAT II 600 V acc. to EN 61010 - 1:2004
  • protection class acc. to EN 60529: IP40

Other technical data:

  • power supply: 9 V battery type 6LR61
  • diode test: I=0,3 mA, U0 = 1,5 V DC
  • continuity test: I<0,3 mA, sound signal for R<50 Ω
  • over range indication: 0L displayed
  • sampling rate: 2 times per second
  • input impedance: 7,8 MΩ (V AC/DC)
  • display: 5000 counts LCD display with function indication
  • dimensions: 138 x 68 x 37 mm
  • weight: approx. 210 g
  • fuses: mA, µA range: 0,5 A/250 V fast; A range: 10 A/250 V fast
  • auto power OFF: 30 min.
  • accordance with following standards: EN 61010 - 1:2004, EN 61010 - 2 - 032

Rated operational conditions:

  • operating temperature: 0...+50°C at <70% rel. humidity
  • storage temperature: -20...+60°C at <80% rel. humidity
 
CÔNG TY CP THIẾT BỊ TECH - IN
Trụ sở tại Hà Nội : Số 126, ngõ 116, Đường 70, Cầu Bươu, Hà Đông, Hà Nội
Hotline: +84-942 066 577
Tel: +84-4-39985585
Fax: +84-4-36856984 
Email: sales@techin.vn / info@techin.vn
MST : 0106263714
Tài khoản VNĐ : 5777 6668 Tại Ngân Hàng VPBank chi nhánh Kinh Đô Hà Nội
VPGD MIỀN BẮC
Ô 19, Lô 1, Đền Lừ II, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: +84-942 066 577
Tel: +84243.9985585
Fax:+84243.36856984
Email:  info@techin.vn
MST : 0106263714
Tài khoản VNĐ : 5777 6668 Tại Ngân Hàng VPBank chi nhánh Kinh Đô Hà Nội
VPGD MIỀN TRUNG
CÔNG TY TNHH CDE VINA
K139 đường Tô Hiệu, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP Đà Nẵng
Hotline:(84) 906 457 068 / (84) 942 066 577
Email: cdevn.dng@gmail.com / info@techin.vn
MST : 0401658702
Số tài khoản : 0041000212968 - VIETCOMBANK - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG

Copyright by @ 2002 techin.vn

 

 

Liên hệ