Đồng hồ vạn năng HIOKI- DT4282
Hãng sản xuất: HIOKI- Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Đồng hồ vạn năng HIOKI- DT4282
Thông số kỹ thuật:
Dải đo điện áp DC |
60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.025 % rdg. ±2 dgt. |
Dải đo điện áp AC 45 to 65 Hz |
60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Frequency characteristics: 20 Hz - 100 kHz |
Dải đo điện áp DC + AC 45 to 65 Hz |
6.0000 V to 1000.0 V, 4 ranges, Frequency characteristics: 20 Hz - 100 kHz |
Dải đo điện trở |
60.000 Ω to 600.0 MΩ, 8 ranges, (Conductance: 600.00 nS, DT4282 only) |
Dải đo dòng điện DC |
600.00 μA to 600.00 mA, 4 ranges, Basic accuracy: ±0.05 % rdg. ±5 dgt. |
Thang đo dòng điện AC 45 to 65 Hz |
600.00 μA to 600.00 mA, 4 ranges, Basic accuracy: ±0.6 % rdg. ±5 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
AC Current (use with the Clamp on probe) 40 to 1kHz |
Không có |
Peak |
DC V measurement: Signal width 4 msec or more (single), 1 msec or more (repeated) AC V, DC/AC A measurement: |
Dải đo điện dung C |
1.000 nF to 100.0 mF, 9 ranges, Basic accuracy: ±1.0 % rdg. ±5 dgt. |
Kiểm tra liên tục |
Continuity threshold: 20/50/100/500 Ω, Response time: 10 ms or more |
Kiểm tra Diode |
Open terminal voltage: 4.5 V or less, Testing current 1.2 mA or less, Threshold of forward voltage: 0.15 V to 3 V, seven stages |
Dải đo tần số |
AC V, DC+AC V, AC A measurement, at pulse width 1 μs or more (50 % duty ratio) |
dB conversion |
Standard impedance setting (dBm), 4 Ω to 1200 Ω, 20 stages |
Dải đo nhiệt độ |
K: -40.0 °C to 800.0 °C (-40.0 °F to 1472.0 °F) (use with optional probe DT4910) |
Các chức năng khác |
Filter function (Remove harmonic noise, use only at 600 VAC, 1000 VAC ranges), Display value hold, Auto hold, Max/Min value display, Sampling select, Relative display, Measurement memory (400 data), Auto-power save, USB communication (option), 4-20 mA % conversion |
Màn hình hiển thị |
Main and Sub displays: 5-digits LCD, max. 60000 digits |
Display refresh rates |
5 times/s (Capacitance measurement: 0.05 to 2 times/s, depending on measured value, Temperature: 1 time/s ) |
Nguồn cấp |
LR6 (AA) alkaline batteries ×4, Continuous use: 100 hours |
Kích thước và trọng lượng |
93 mm (3.66 in)W × 197 mm (7.76 in)H× 53 mm (2.09 in)D, 650 g (22.9 oz) (with test leads holder and batteries) |
Phụ kiện đi kèm |
TEST LEAD L9207-10 ×1, Instruction Manual ×1, LR6 Alkaline Battery ×4 |