• Máy đo khoảng cách laser Fluke 414D/62 Max+

    Code: #laser Fluke 414D/62 Max+

    Trạng thái:

    Giá: Liên hệ

    Máy đo khoảng cách laser Fluke 414D/62 Max+

Máy đo khoảng cách laser Fluke 414D/62 Max+

Khoảng cách đo lường
Dung sai đo điển hình[1] ± 2,0 mm [3]
Đo dung sai tối đa [2] ± 3,0 mm [3]
Phạm vi ở Leica mục tiêu tấm GZM26 50 m / 165 ft
Phạm vi điển hình [1] 40 m / 130 ft
Phạm vi ở điều kiện không thuận lợi [4] 35 m / 115 ft
Đơn vị nhỏ nhất hiển thị 1 tháng / 1/16 trong
∅ điểm laser ở khoảng cách 6/30/60 mm 
(10/50/100 m)
Đo độ nghiêng
Đo lường khả năng chịu tia laser [5] Không
Đo lường khả năng chịu nhà ở [5] Không
Phạm vi Không
Chung
Laser lớp 2
Loại tia laser 635 nm, <1 mW
Lớp bảo vệ IP40
Tự động tắt tia laser Sau 90 giây
Tự động tắt nguồn sau 180 giây
Tuổi thọ pin (2 x AAA) 1,5 V NEDA 24A/IEC LR03 Lên đến 3.000 
đo
Kích thước (HXWXL) 116mm Chiều dài 
53mm, rộng 
33mm Độ sâu
Trọng lượng (có pin) 113 g
Nhiệt độ: hoạt động lưu trữ

-25 ° C đến +70 ° C 
(-13 ° F đến 158 ° F) 0 ° C

đến 40 ° C (32 ° F đến 104 ° F)

 

Chu kỳ hiệu chuẩn Không áp dụng
Độ cao tối đa 3000 m
Độ ẩm tương đối tối đa 85% ở 20 ° F đến 120 ° F 
(-7 ° C đến 50 ° C)
An toàn Tiêu chuẩn số IEC 61010-1:2001 
EN60825-1: 2007 (loại II)
EMC EN 55022:2010 
EN 61000-4-3:2010 
EN 61000-4-8:2010
 

Máy đo khoảng cách laser Fluke 414D/62 Max+

Fluke 62 MAX + Nhiệt kế hồng ngoại


Thông số kỹ thuật

Phạm vi nhiệt độ

-30 ° C đến 650 ° C (-22 ° F đến 1202 ° F)
Độ chính xác ± 1,0 ° C hoặc ± 1.0% của giá trị đo, giá trị lớn hơn 
-10 ° C đến 0 ° C: ± 2,0 
-30 ° C đến -10 ° C: ± 3.0
Thời gian đáp ứng (95%) Fluke 62 MAX + <300 ms (95% giá trị đọc)
Đáp ứng quang phổ 8-14 micron
Phát xạ 0,10-1,00

Độ phân giải quang học

00:01 (tính theo 90% năng lượng)
Độ phân giải hiển thị 0,1 ° C (0,2 ° F)
Lặp đọc ± 0,5% giá trị đọc hoặc <± 0.5 ° C (1 ° F), giá trị lớn hơn
Năng Pin AA
Tuổi thọ pin 8 giờ với laser và đèn nền trên

Thông số

kỹ thuật

vật lý

Trọng lượng 255 g (8,99 oz)
  Kích thước

(175 x 85 x 75) mm

(6.88 x 3.34 x 2.95) inch

  Nhiệt độ hoạt động 0 ° C đến 50 ° C (32°F đến 122°F)
  Nhiệt độ lưu trữ

-20 ° C đến 60 ° C

(-4 ° F đến 140 ° F)

(không có pin)

  Độ ẩm hoạt động

10% đến 90% RH không

ngưng tụ ở 30 ° C (86 ° F)

  Độ cao hoạt động 2000 mét 
  Độ cao lưu trữ 12.000 mét
  Đánh giá IP IP 54 mỗi IEC 60529
  Thả thử nghiệm 3 mét
  Rung và chống va đập

IEC 68-2-6 2,5 g, 10 đến 200 Hz,

IEC 68-2-27, 50 g, 11 ms

  EMC EN 61326-1:2006 EN 61326-2:2006

Tiêu chuẩn và

cơ quan phê duyệt

Tuân thủ  EN / IEC 61010-1: 2001
  An toàn Laser FDA và EN 60825-1 Class II
 

 

 

CÔNG TY CP THIẾT BỊ TECH - IN
Trụ sở tại Hà Nội : Số 126, ngõ 116, Đường 70, Cầu Bươu, Hà Đông, Hà Nội
Hotline: +84-942 066 577
Tel: +84-4-39985585
Fax: +84-4-36856984 
Email: sales@techin.vn / info@techin.vn
MST : 0106263714
Tài khoản VNĐ : 5777 6668 Tại Ngân Hàng VPBank chi nhánh Kinh Đô Hà Nội
VPGD MIỀN BẮC
Ô 19, Lô 1, Đền Lừ II, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: +84-942 066 577
Tel: +84243.9985585
Fax:+84243.36856984
Email:  info@techin.vn
MST : 0106263714
Tài khoản VNĐ : 5777 6668 Tại Ngân Hàng VPBank chi nhánh Kinh Đô Hà Nội
VPGD MIỀN TRUNG
CÔNG TY TNHH CDE VINA
K139 đường Tô Hiệu, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP Đà Nẵng
Hotline:(84) 906 457 068 / (84) 942 066 577
Email: cdevn.dng@gmail.com / info@techin.vn
MST : 0401658702
Số tài khoản : 0041000212968 - VIETCOMBANK - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG

Copyright by @ 2002 techin.vn

 

 

Liên hệ